Có 2 kết quả:
沿边儿 yán biānr ㄧㄢˊ • 沿邊兒 yán biānr ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to trim (border with braid, tape etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to trim (border with braid, tape etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0